Trong thị trường chứng khoán, giá cổ phiếu biến động liên tục theo cung cầu. Tuy nhiên, không phải lúc nào giá thị trường cũng phản ánh đúng giá trị thực của cổ phiếu. Do đó, để đầu tư hiệu quả, nhà đầu tư cần biết cách định giá cổ phiếu nhằm xác định xem một mã cổ phiếu đang bị định giá cao, thấp hay hợp lý.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các công thức định giá cổ phiếu phổ biến, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình đầu tư.

Định giá cổ phiếu là gì?
Định giá cổ phiếu (hay còn gọi là thẩm định giá cổ phiếu) là quá trình xác định giá trị thực của một mã cổ phiếu bằng cách phân tích các yếu tố tài chính và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai. Mục tiêu của việc định giá là giúp nhà đầu tư đánh giá xem cổ phiếu đó đang bị định giá thấp (cơ hội mua vào) hay định giá cao (cảnh báo rủi ro), từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Ví dụ thực tế:
Giả sử, sau khi áp dụng các phương pháp định giá, bạn xác định rằng cổ phiếu HPG của Tập đoàn Hòa Phát có giá trị thực khoảng 40.000 đồng/cổ phiếu. Tuy nhiên, trên thị trường, mã này chỉ đang giao dịch ở mức 35.000 đồng. Đây có thể là cơ hội mua tốt vì cổ phiếu đang bị định giá thấp, đồng nghĩa với tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai.
Lưu ý: Giá niêm yết của cổ phiếu trên các sàn giao dịch như HOSE, HNX, UPCOM chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như biến động thị trường, cung cầu, và tin tức từ doanh nghiệp. Do đó, giá cổ phiếu trên sàn có thể chênh lệch so với giá trị thực mà bạn định giá.
Định giá cổ phiếu để làm gì?
Định giá cổ phiếu để làm gì?
Định giá cổ phiếu đóng vai trò quan trọng trong đầu tư chứng khoán, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt và giảm thiểu rủi ro. Không chỉ ảnh hưởng đến việc mua bán cổ phiếu, quá trình này còn tác động đến chiến lược phát triển và uy tín của doanh nghiệp.
Đối với nhà đầu tư:
- Giúp xác định cổ phiếu tiềm năng để đầu tư.
- Nếu giá thị trường thấp hơn giá trị thực, đây là cơ hội mua vào để chờ tăng giá.
- Nếu giá thị trường cao hơn giá trị thực, có thể cân nhắc bán ra để chốt lời, tối ưu danh mục đầu tư.
Đối với doanh nghiệp:
- Định giá cổ phiếu hợp lý giúp thu hút nhà đầu tư và huy động vốn dễ dàng hơn.
- Góp phần nâng cao uy tín của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán.
- Tạo niềm tin cho cổ đông hiện tại và tiềm năng.
=> Tóm lại, định giá cổ phiếu giúp cả nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác, tối ưu lợi nhuận và hạn chế rủi ro.
Các công thức định giá cổ phiếu phổ biến hiện nay
Trước khi tìm hiểu các phương pháp định giá cổ phiếu phổ biến, nhà đầu tư cần lưu ý rằng:
Mỗi doanh nghiệp có mô hình hoạt động, chu kỳ kinh doanh và chiến lược phát triển riêng, vì vậy không có một công thức định giá nào có thể áp dụng chung cho tất cả.
Để định giá hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các phương pháp khác nhau và biết cách linh hoạt áp dụng tùy theo từng loại cổ phiếu. Quan trọng nhất, hãy tập trung vào những doanh nghiệp thuộc lĩnh vực bạn am hiểu để việc nghiên cứu và phân tích trở nên chính xác và dễ dàng hơn.

Định giá cổ phiếu theo phương pháp chiết khấu dòng tiền (PV)
Đây là phương pháp định giá dựa trên dự đoán dòng tiền mà doanh nghiệp có thể tạo ra trong tương lai và quy đổi về giá trị hiện tại bằng cách sử dụng tỷ suất chiết khấu phù hợp. Phương pháp này giúp nhà đầu tư xác định giá trị nội tại của cổ phiếu, từ đó đánh giá xem nó đang được định giá cao hay thấp so với thực tế.
Công thức tính giá trị hiện tại của cổ phiếu (PV):
PV = FV/((1+r)n)
Trong đó:
- PV (Present Value): Giá trị thực của cổ phiếu tại thời điểm hiện tại.
- FV (Future Value): Giá trị tương lai của cổ phiếu (hoặc dòng tiền mà doanh nghiệp tạo ra).
- r: Tỷ suất chiết khấu (tỷ suất sinh lợi mong đợi).
- n: Số năm trong tương lai mà dòng tiền dự kiến sẽ được tạo ra.
Ví dụ minh họa:
Giả sử một doanh nghiệp dự kiến tạo ra dòng tiền 100 triệu đồng/năm. Nếu nhà đầu tư mong muốn có tỷ suất sinh lợi 10%/năm, thì giá trị của dòng tiền này vào năm thứ 5 tính theo thời điểm hiện tại sẽ là:
PV = 100.000.000 / (1 + 0,1)^5 = 62.092.132 đồng
Ý nghĩa:
- Giá trị 100 triệu đồng ở năm thứ 5, khi quy đổi về hiện tại, chỉ tương đương 62 triệu đồng nếu sử dụng tỷ suất chiết khấu 10%.
- Nếu giá thị trường của cổ phiếu thấp hơn PV, thì cổ phiếu đó có thể đang bị định giá thấp (cơ hội mua vào). Ngược lại, nếu giá thị trường cao hơn PV, có thể nó đang bị định giá quá cao.
Hạn chế:
- Việc dự đoán dòng tiền tương lai không dễ dàng và có thể sai lệch.
- Tỷ suất chiết khấu thay đổi theo thời gian, ảnh hưởng đến kết quả tính toán.
Mặc dù có hạn chế, đây vẫn là một trong những phương pháp phổ biến giúp nhà đầu tư xác định giá trị thực của cổ phiếu và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Định giá cổ phiếu theo cổ tức
Phương pháp này dựa trên tỷ lệ chi trả cổ tức bằng tiền mặt so với giá cổ phiếu, giúp nhà đầu tư đánh giá mức lợi nhuận thực tế mà cổ phiếu mang lại.
Công thức tính:
Ví dụ:
Giả sử một doanh nghiệp chi trả cổ tức 20%/năm. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư sẽ nhận được 20% giá trị thực của cổ phiếu mỗi năm dưới dạng cổ tức.
- Nếu giá trị thực của cổ phiếu là 30.000 đồng, thì cổ tức nhận được sẽ là 6.000 đồng.
- Nếu tỷ lệ cổ tức là 15%, thì số tiền cổ tức nhận được sẽ là 4.500 đồng.
Phương pháp này phù hợp với những nhà đầu tư ưa thích cổ phiếu trả cổ tức cao, đặc biệt là những doanh nghiệp có dòng tiền ổn định và chính sách cổ tức rõ ràng.
Định giá cổ phiếu theo phương pháp P/B (Price to Book Ratio)
Chỉ số P/B là gì?
Chỉ số P/B (Price to Book Ratio) giúp nhà đầu tư so sánh giá thị trường của cổ phiếu với giá trị sổ sách của nó.
Công thức tính:
Ý nghĩa của chỉ số P/B
- P/B > 1: Cổ phiếu đang được giao dịch cao hơn giá trị sổ sách. Điều này có thể phản ánh kỳ vọng tăng trưởng của thị trường đối với doanh nghiệp.
- P/B < 1: Cổ phiếu có giá thấp hơn giá trị sổ sách. Điều này có thể do doanh nghiệp chưa được đánh giá đúng giá trị hoặc đang trong giai đoạn phục hồi.
Khi nào nên sử dụng P/B?
Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp có tài sản hữu hình lớn, như ngân hàng, công ty tài chính, bảo hiểm. Tuy nhiên, với các công ty công nghệ, doanh nghiệp tăng trưởng nhanh hay tập trung vào tài sản vô hình, chỉ số này có thể không phản ánh đúng giá trị thực.
Ví dụ minh họa
Giả sử doanh nghiệp A có:
- Tổng tài sản: 200 triệu đồng.
- Tổng nợ: 150 triệu đồng.
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 2.000 cổ phiếu.
- Giá thị trường của cổ phiếu: 100.000 đồng/cổ phiếu.
Tính toán:
- Giá trị sổ sách của công ty = Tổng tài sản – Tổng nợ = 50 triệu đồng.
- Giá trị sổ sách của mỗi cổ phiếu = 50 triệu / 2.000 = 25.000 đồng/cổ phiếu.
- Chỉ số P/B = 100.000 / 25.000 = 4.
Kết luận: Chỉ số P/B = 4 cho thấy cổ phiếu của doanh nghiệp A đang được giao dịch trên thị trường với giá gấp 4 lần giá trị sổ sách. Điều này có thể phản ánh kỳ vọng cao của nhà đầu tư về tiềm năng tăng trưởng của công ty.
Định giá cổ phiếu theo phương pháp P/E
Phương pháp P/E (Price to Earnings Ratio) là một trong những cách đơn giản và phổ biến nhất để định giá cổ phiếu. Chỉ số P/E giúp nhà đầu tư biết được họ đang trả bao nhiêu tiền cho mỗi đồng lợi nhuận mà công ty tạo ra.
P/E = Giá thị trường của cổ phiếu/Lợi nhuận ròng trên một cổ phiếu (EPS)
Trong đó:
EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức từ cổ phiếu với mức ưu đãi)/Tổng số lượng cổ phiếu thường đang lưu hành

Ví dụ minh họa
Giả sử:
- Công ty A có lợi nhuận ròng trong 12 tháng gần nhất là 6.000 đồng/cổ phiếu.
- Giá cổ phiếu A trên thị trường vào ngày 08/12/2021 là 140.000 đồng/cổ phiếu.
- Trung bình ngành có P/E là 21.
Tính chỉ số P/E của công ty A:
P/E = 140.000/6.000 = 23.34
Tính giá trị thực của cổ phiếu A theo P/E trung bình ngành:
Giá trị thực cổ phiếu = 6.000 X 21 = 126.000 đồng.
So sánh giá thực tế và giá trị thực:
140.000 − 126.000 = 14.000 đồng.
Kết luận: Cổ phiếu A đang giao dịch ở mức giá cao hơn giá trị thực khoảng 14.000 đồng. Điều này có thể báo hiệu cổ phiếu đang bị định giá cao, và nhà đầu tư nên cân nhắc kỹ trước khi mua.
Ý nghĩa của chỉ số P/E
- P/E cao: Nhà đầu tư kỳ vọng doanh nghiệp có tăng trưởng mạnh trong tương lai. Tuy nhiên, nếu P/E quá cao, có thể cổ phiếu đang bị định giá quá mức.
- P/E thấp: Có thể cổ phiếu đang bị thị trường đánh giá thấp, là cơ hội tốt để đầu tư nếu công ty có nền tảng vững chắc.
- So sánh với P/E trung bình ngành: Nếu P/E của một công ty cao hơn nhiều so với trung bình ngành, cần phân tích thêm để hiểu lý do (công ty có tiềm năng thực sự hay đang bị định giá quá cao).
Lưu ý: P/E chỉ là một trong nhiều phương pháp định giá, nên kết hợp với các chỉ số khác như P/B, EV/EBITDA, DCF… để có đánh giá toàn diện hơn!
Định giá cổ phiếu theo phương pháp PEG – Đánh giá dựa trên tốc độ tăng trưởng
Phương pháp PEG (Price/Earnings to Growth) giúp nhà đầu tư đánh giá xem một cổ phiếu có đang bị định giá cao hay thấp bằng cách kết hợp chỉ số P/E với tốc độ tăng trưởng lợi nhuận EPS (G).
Công thức tính PEG:
Trong đó:
- P/E: Hệ số giá trên lợi nhuận của cổ phiếu.
- G: Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS), tính theo phần trăm (%).
Cách đọc chỉ số PEG:
- PEG = 1 → Cổ phiếu đang được định giá hợp lý.
- PEG < 1 → Cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp (tiềm năng tăng giá).
- PEG > 1 → Cổ phiếu có thể bị định giá quá cao so với tốc độ tăng trưởng.
Ví dụ minh họa:
Giả sử cổ phiếu B có chỉ số P/E = 14, ta xét 3 kịch bản với tốc độ tăng trưởng EPS khác nhau:
Trường hợp 1: G = 10%
PEG = 14/10 = 1.4
Cổ phiếu này có thể đang bị định giá cao.
Trường hợp 2: G = 15%
PEG = 14/15 = 0.93
Cổ phiếu có mức định giá khá hợp lý, có thể xem xét đầu tư.
Trường hợp 3: G = 25%
PEG = 13/25 = 0.52
Cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp, tiềm năng tăng trưởng tốt.
Lưu ý: Chỉ số PEG không thể đánh giá độc lập mà cần kết hợp với các chỉ số tài chính khác để có cái nhìn toàn diện về cổ phiếu.
Định giá cổ phiếu theo phương pháp P/S (Price to Sales Ratio)
Hệ số P/S (Price to Sales Ratio) là chỉ số đo lường mức giá thị trường sẵn sàng trả cho mỗi đồng doanh thu mà công ty tạo ra. Đây là một công cụ hữu ích để so sánh giá trị của cổ phiếu theo thời gian hoặc so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các công ty đang trong giai đoạn phục hồi sau thời gian thua lỗ, khi lợi nhuận chưa ổn định nhưng doanh thu vẫn tăng trưởng tốt.
Công thức tính P/S:
P/S = (Thị giá cổ phiếu/Doanh thu thuần) x Lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành
Hoặc
P/S = Vốn hoá thị trường/Tổng doanh thu thuần
Ví dụ minh họa:
Giả sử Công ty A có các thông tin tài chính sau:
- Vốn hóa thị trường: 360 triệu đồng
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 3.000 cổ phiếu
- Giá cổ phiếu hiện tại: 120.000 đồng/cổ phiếu
- Tổng doanh thu thuần trong 4 quý gần nhất: 125 triệu đồng
Bước 1: Tính doanh thu trên mỗi cổ phiếu
125.000.000/3000 = 41.667 đồng.
Bước 2: Tính chỉ số P/S
360.000.000/125.000.000 = 2.88
Ý nghĩa: Chỉ số P/S = 2.88 có nghĩa là nhà đầu tư sẵn sàng trả 2.88 đồng cho mỗi đồng doanh thu mà Công ty A tạo ra.
Ưu điểm của P/S:
- Dễ tính toán và có thể áp dụng cho cả công ty đang thua lỗ (vì không cần lợi nhuận).
- Phù hợp với các doanh nghiệp có doanh thu ổn định hoặc đang trên đà phục hồi.
Nhược điểm của P/S:
- Không phản ánh được hiệu quả lợi nhuận, vì doanh thu cao chưa chắc có lợi nhuận tốt.
- Chỉ phù hợp khi so sánh các công ty cùng ngành, không thể áp dụng tùy tiện cho mọi trường hợp.
Kết luận: P/S là một công cụ hữu ích để đánh giá cổ phiếu, nhưng cần kết hợp với các chỉ số khác (như P/E, P/B) để có bức tranh toàn diện hơn về giá trị doanh nghiệp.
Định giá cổ phiếu theo phương pháp EV/EBIT – Hiểu đơn giản và dễ áp dụng
EV/EBIT là một trong những phương pháp phổ biến để định giá doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư xác định xem một doanh nghiệp có đang bị định giá quá cao hay thấp so với giá trị thực.
1EV/EBIT là gì?
EV/EBIT là tỷ số giữa giá trị doanh nghiệp (EV – Enterprise Value) và lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT – Earnings Before Interest and Taxes).
📌 Ý nghĩa của EV/EBIT:
- EV/EBIT thấp (<10): Doanh nghiệp có thể đang bị định giá thấp, tiềm năng đầu tư tốt.
- EV/EBIT cao (>10): Doanh nghiệp có thể đang bị định giá cao, cần phân tích kỹ hơn.
Tuy nhiên, chỉ số này không thể đánh giá toàn diện mà cần kết hợp với các chỉ số khác như EPS, EBITDA, P/E để có cái nhìn khách quan hơn.
Công thức tính EV/EBIT
EV/EBIT = EV (giá trị doanh nghiệp)/EBIT (Lợi nhuận trước thuế và lãi vay)
Trong đó:
- EV (Enterprise Value – Giá trị doanh nghiệp):
- EBIT (Lợi nhuận trước thuế và lãi vay):
EBIT=Lợi nhuận trước thuế + lãi vay
Ví dụ minh họa
Giả sử chúng ta đang định giá một doanh nghiệp với các thông tin sau:
- Vốn hóa thị trường: 64.000 tỷ đồng
- Tổng nợ (ngắn hạn + dài hạn): 53.000 tỷ đồng
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền: 4.500 tỷ đồng
- Lợi nhuận trước thuế: 12.000 tỷ đồng
- Chi phí lãi vay: 900 tỷ đồng
Tính giá trị doanh nghiệp (EV):
EV = 64.000 + 53.000 − 4.500=112.500 tỷ đồng
Tính EBIT:
EBIT = 12.000 + 900 = 12.900 tỷ đồng
Tính EV/EBIT:
EV/EBIT = 112.500/12.900 = 8,7
Kết luận: Chỉ số EV/EBIT = 8,7, thấp hơn 10, cho thấy doanh nghiệp này có thể đang được định giá hấp dẫn so với giá trị thực.
Khi nào nên sử dụng EV/EBIT?
EV/EBIT phù hợp để định giá các doanh nghiệp có cấu trúc tài chính phức tạp, đặc biệt là những công ty có nhiều nợ vay, vì nó phản ánh toàn bộ giá trị doanh nghiệp thay vì chỉ dựa trên vốn chủ sở hữu như chỉ số P/E.
Ưu điểm:
- Phù hợp với doanh nghiệp có nợ vay lớn (do EV tính cả nợ).
- Giúp so sánh giá trị thực giữa các doanh nghiệp cùng ngành.
Hạn chế:
- Không phản ánh được sự khác biệt về chiến lược tài chính giữa các doanh nghiệp.
- Cần kết hợp với các chỉ số khác như EBITDA, P/E, P/B để có đánh giá toàn diện.
Lưu ý: Chỉ số EV/EBIT <10 chỉ mang tính tham khảo, nhà đầu tư nên xem xét thêm yếu tố ngành nghề, tình hình kinh doanh và các chỉ số tài chính khác trước khi ra quyết định đầu tư.
=> Tóm lại: Nếu bạn muốn định giá một doanh nghiệp có tỷ lệ nợ cao, EV/EBIT là một công cụ hữu ích. Tuy nhiên, đừng chỉ dựa vào một chỉ số – hãy kết hợp với các phương pháp khác để có quyết định đầu tư chính xác!
Định giá cổ phiếu theo phương pháp Benjamin Graham – Cách tính đơn giản, hiệu quả
Benjamin Graham – cha đẻ của đầu tư giá trị, đã phát triển một phương pháp định giá cổ phiếu giúp nhà đầu tư xác định giá trị thực của một cổ phiếu trước khi quyết định mua vào. Phương pháp này dựa trên lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phiếu (EPS) và giá trị sổ sách trên mỗi cổ phần (BVPS) để xác định mức giá hợp lý.
Dưới đây là ba công thức chính được Graham đề xuất:
Công thức 1:
V = EPS × (8.5+2g)
Công thức này giúp xác định giá trị nội tại dựa trên EPS và tốc độ tăng trưởng lợi nhuận (g).
Công thức 2:
- y: Lãi suất trái phiếu doanh nghiệp loại AAA kỳ hạn 20 năm.
- Công thức này điều chỉnh theo điều kiện lãi suất hiện tại để có giá trị chính xác hơn.
Công thức 3:
- BVPS: Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu.
- Công thức này giúp phản ánh giá trị thực dựa trên cả lợi nhuận và tài sản doanh nghiệp.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn đang muốn định giá cổ phiếu X vào năm 2020 với các thông số sau:
- EPS = 5.000 đồng/cổ phiếu
- Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận (g) = 7%/năm
- Lãi suất trái phiếu AAA (y) = 6%
- BVPS = 40.000 đồng
Áp dụng các công thức trên:
📌 Công thức 1:
V = 5.000 × (8.5+2×7) = 112.500 đồng
📌 Công thức 2:
V = [5.000 x (8.5 + 2×7) x 4.4]/6 = 82.500 đồng
📌 Công thức 3:
V = (22.5 x 5.000 x 50.000) ^ (½) = 67.000 đồng
Vậy, theo phương pháp Graham, giá trị thực của cổ phiếu X nằm trong khoảng 67.000 – 112.500 đồng. Nếu giá thị trường thấp hơn mức này, đây có thể là cơ hội mua vào; ngược lại, nếu giá cao hơn, bạn nên cân nhắc kỹ trước khi đầu tư.
Kết luận: Phương pháp Benjamin Graham đơn giản nhưng hiệu quả, đặc biệt phù hợp với nhà đầu tư theo trường phái giá trị. Tuy nhiên, bạn nên kết hợp với các phương pháp khác và xem xét tình hình doanh nghiệp để có quyết định chính xác hơn!
Định giá cổ phiếu bằng phương pháp kết hợp cổ tức và tốc độ tăng trưởng
Phương pháp này giúp nhà đầu tư tự định giá một cổ phiếu dựa trên mức cổ tức mà doanh nghiệp trả và tốc độ tăng trưởng dự kiến của cổ phiếu trong dài hạn. Nhờ đó, bạn có thể đánh giá được rủi ro cũng như tiềm năng sinh lời của cổ phiếu trong tương lai.
Công thức tính:
(R + G)/PE>1.5
Trong đó:
- R (Tỷ suất cổ tức, %) = Cổ tức bằng tiền / Giá thị trường của cổ phiếu.
- G (Tốc độ tăng trưởng dài hạn, %) = Mức tăng trưởng lợi nhuận dự kiến mỗi năm.
- PE (Hệ số P/E) = Giá cổ phiếu / Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
Ví dụ:
Giả sử một công ty có các chỉ số tài chính như sau:
- Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) trong 12 tháng qua: 5.000 đồng.
- Tốc độ tăng trưởng dài hạn dự kiến: 8%/năm.
- Thị giá cổ phiếu: 40.000 đồng.
- Tỷ lệ chi trả cổ tức hàng năm: 3.000 đồng/cổ phiếu.
Áp dụng công thức:
- Tỷ suất cổ tức (R) = 3.000 / 40.000 = 7,5%
- Chỉ số P/E = 40.000 / 5.000 = 8
- Tính toán theo công thức: 7.5 + 88 = 1.93
- Vì 1.93 > 1.5, đây là dấu hiệu tích cực, cho thấy cổ phiếu này có tiềm năng tốt để đầu tư.
Định giá cổ phiếu bằng phương pháp dòng tiền tự do (FCF – Free Cash Flow Valuation)
Dòng tiền tự do (FCF) là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng của một doanh nghiệp trong việc tạo ra tiền từ hoạt động kinh doanh sau khi đã trừ đi các khoản chi tiêu cần thiết.
Công thức tính dòng tiền tự do:
FCF = Thu nhập ròng + khấu hao – thay đổi vốn lưu động – chi phí vốn
Giải thích các thành phần:
- Thu nhập ròng: Lợi nhuận của doanh nghiệp sau khi trừ đi tất cả các chi phí.
- Khấu hao: Giá trị hao mòn của tài sản theo thời gian.
- Thay đổi vốn lưu động: Chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn.
- Chi phí vốn: Số tiền doanh nghiệp bỏ ra để đầu tư vào tài sản cố định.
Ứng dụng trong đầu tư:
- Doanh nghiệp có dòng tiền tự do dương và ổn định thường có lợi thế cạnh tranh, giúp họ trả nợ, chi trả cổ tức và tái đầu tư hiệu quả.
- Nếu một doanh nghiệp có dòng tiền tự do âm, nhưng lý do là do đầu tư lớn vào tài sản cố định và có tiềm năng tăng trưởng mạnh trong tương lai, thì đây vẫn có thể là một cơ hội đầu tư hấp dẫn.
=> Tóm lại, cả hai phương pháp trên đều giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác hơn về giá trị thực của một cổ phiếu, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Định giá cổ phiếu dựa vào ROCE – Doanh nghiệp có sử dụng vốn hiệu quả không?
ROCE (Return on Capital Employed) đo lường hiệu suất sử dụng vốn của doanh nghiệp. Nó giúp bạn biết được công ty có đang tận dụng tốt nguồn vốn để tạo ra lợi nhuận hay không.
Công thức tính:
ROCE = Vốn sử dụng / EBIT
Trong đó:
- EBIT (Earnings Before Interest and Taxes): Lợi nhuận trước lãi vay và thuế.
- Vốn sử dụng = Tổng tài sản doanh nghiệp – Nợ ngắn hạn.
Hãy tưởng tượng bạn mở một quán cà phê với số vốn ban đầu là 500 triệu đồng. Nếu mỗi năm bạn kiếm được 100 triệu đồng lợi nhuận trước lãi vay và thuế, thì ROCE sẽ là:
ROCE = 100.000.000/500.000.000=20%
Điều này có nghĩa là với mỗi 1 đồng vốn bỏ ra, bạn tạo ra 0.2 đồng lợi nhuận. Càng cao, càng tốt!
Lưu ý:
- Nên so sánh ROCE với các công ty cùng ngành để đánh giá chính xác.
- Nếu ROCE thấp hơn lãi suất vay ngân hàng, công ty đang sử dụng vốn kém hiệu quả.
Định giá cổ phiếu dựa vào ROE – Công ty có sinh lời tốt cho cổ đông không?
ROE (Return on Equity) đo lường lợi nhuận mà công ty tạo ra từ vốn của cổ đông. Đây là chỉ số quan trọng giúp bạn đánh giá mức độ hấp dẫn của cổ phiếu.
Công thức tính:
ROE = Thu nhập ròng / Vốn chủ sở hữu của cổ đông
Giả sử bạn đầu tư 12 triệu đồng vào một công ty và công ty đó kiếm được 2 triệu đồng lợi nhuận trong năm. Khi đó, ROE sẽ là:
ROE = 2.000.000/12.000.000 = 16,67%
Có nghĩa là mỗi 1 đồng cổ đông bỏ ra, công ty tạo ra 0.1667 đồng lợi nhuận. Nếu ROE cao, doanh nghiệp đang làm ăn hiệu quả!
Lưu ý khi đánh giá ROE:
- ROE cao chưa chắc tốt, vì có thể do công ty vay nợ quá nhiều, làm giảm vốn chủ sở hữu và tăng ROE một cách giả tạo.
- Nếu công ty có lỗ tích lũy từ những năm trước, vốn chủ sở hữu giảm, khiến ROE tăng cao nhưng thực chất hoạt động không tốt.
- ROE âm hoặc quá thấp có thể là dấu hiệu cảnh báo doanh nghiệp gặp khó khăn.
Cách sử dụng ROE hiệu quả:
- So sánh ROE giữa các công ty trong cùng một ngành.
- Xem xét ROE kết hợp với tăng trưởng doanh thu để đánh giá triển vọng dài hạn.
5 bước cơ bản định giá cổ phiếu doanh nghiệp
Để xác định giá trị thực của một cổ phiếu, nhà đầu tư cần thực hiện quy trình định giá một cách có hệ thống. Dưới đây là 5 bước cơ bản giúp bạn đánh giá chính xác giá trị của một doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán.
Bước 1: Tìm hiểu về doanh nghiệp và ngành nghề hoạt động
Trước khi định giá cổ phiếu, bạn cần hiểu rõ doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nào, vị thế của nó trong ngành ra sao và triển vọng phát triển trong tương lai như thế nào. Hãy xem xét mức lợi nhuận trung bình của ngành, đánh giá năng lực của ban lãnh đạo và phân tích báo cáo tài chính để có cái nhìn tổng quan về sức khỏe doanh nghiệp.
Bước 2: Dự báo khả năng hoạt động trong tương lai
Dự đoán hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong những năm tới là một phần quan trọng của quá trình định giá. Điều này đòi hỏi bạn phải có hiểu biết sâu về ngành nghề, nắm bắt được các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng và lợi nhuận của doanh nghiệp, chẳng hạn như xu hướng thị trường, chính sách kinh tế hoặc rủi ro tiềm ẩn.
Bước 3: Lựa chọn phương pháp định giá phù hợp
Tùy vào đặc điểm của từng doanh nghiệp, bạn có thể chọn mô hình định giá thích hợp. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:
- Phương pháp định giá tuyệt đối (chiết khấu dòng cổ tức, chiết khấu dòng tiền tự do, mô hình lợi nhuận giữ lại)
- Phương pháp định giá tài sản (giá trị sổ sách, giá trị thanh lý)
- Phương pháp định giá tương đối (P/E, P/B, EV/EBITDA)
Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, vì vậy cần cân nhắc để chọn phương pháp phù hợp với loại hình doanh nghiệp đang phân tích.
Bước 4: Áp dụng dữ liệu vào mô hình định giá
Sau khi thu thập dữ liệu và lựa chọn phương pháp định giá, bạn cần đưa các con số dự phóng vào mô hình tính toán. Điều quan trọng là phải thận trọng với các giả định về dòng tiền, tốc độ tăng trưởng hay lãi suất chiết khấu, vì sai lệch nhỏ trong dữ liệu có thể dẫn đến kết quả định giá không chính xác.
Bước 5: Đánh giá và kết luận về giá trị cổ phiếu
Giá trị cổ phiếu tính toán từ mô hình định giá chỉ mang tính tương đối, vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố ước lượng. Thay vì bám sát một con số cụ thể, nhà đầu tư nên xem xét kết quả trong một khoảng giá hợp lý. Khoảng giá này sẽ giúp xác định biên độ an toàn trước khi đưa ra quyết định đầu tư, hạn chế rủi ro khi thị trường biến động.
Thực hiện đúng các bước trên sẽ giúp bạn định giá cổ phiếu một cách khách quan và hiệu quả, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Các nhân tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu
Giá cổ phiếu biến động do nhiều yếu tố, bao gồm kinh tế, chính trị, cung cầu thị trường, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, tâm lý nhà đầu tư, lãi suất, tỷ giá và giao dịch nội bộ.
- Kinh tế & Chính trị: Nền kinh tế tăng trưởng giúp doanh nghiệp phát triển, kéo giá cổ phiếu tăng. Ngược lại, suy thoái, lạm phát hay bất ổn chính trị có thể khiến giá giảm.
- Cung – Cầu: Khi nhiều người mua, giá cổ phiếu tăng; khi nhiều người bán, giá giảm.
- Hoạt động doanh nghiệp: Doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả, lợi nhuận cao thì giá cổ phiếu tăng và ngược lại.
- Tâm lý nhà đầu tư: Tin tức, xu hướng thị trường và hiệu ứng đám đông có thể đẩy giá cổ phiếu lên hoặc kéo giá xuống nhanh chóng.
- Lãi suất: Lãi suất tăng khiến doanh nghiệp khó vay vốn, lợi nhuận giảm, làm giá cổ phiếu suy yếu.
- Tỷ giá: Đồng nội tệ mất giá có lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu, kéo giá cổ phiếu tăng và ngược lại.
- Giao dịch nội bộ: Nếu lãnh đạo doanh nghiệp mua vào, thị trường có niềm tin, giá cổ phiếu tăng. Nếu họ bán ra nhiều, giá có thể giảm.
Những điều quan trọng cần lưu ý khi định giá cổ phiếu
Khi định giá một cổ phiếu, nhà đầu tư cần ghi nhớ một số nguyên tắc quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác và phù hợp với thực tế thị trường.
- Chọn phương pháp định giá phù hợp: Không có một công thức chung áp dụng cho tất cả doanh nghiệp. Mỗi loại hình kinh doanh, giai đoạn phát triển hay điều kiện thị trường sẽ yêu cầu phương pháp định giá khác nhau. Vì vậy, cần linh hoạt trong việc lựa chọn phương pháp phù hợp với từng doanh nghiệp cụ thể.
- Tập trung vào lĩnh vực mà bạn hiểu rõ: Không ai có thể giỏi trong tất cả các lĩnh vực. Nhà đầu tư nên chọn ngành nghề mà mình có nhiều kiến thức và kinh nghiệm để phân tích chính xác hơn. Điều này giúp quá trình định giá trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Trang bị kiến thức trước khi đầu tư: Đối với những nhà đầu tư mới, việc học hỏi và cập nhật thông tin thị trường là điều quan trọng. Hiểu rõ về các phương pháp định giá, theo dõi diễn biến kinh tế và học hỏi từ những chuyên gia có kinh nghiệm sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Kết luận
- Không có phương pháp định giá nào hoàn hảo, nên kết hợp nhiều phương pháp để đưa ra quyết định chính xác.
- Thị trường có thể không luôn hợp lý, do đó, cần kiên nhẫn và không chạy theo tâm lý đám đông.
- Cập nhật thông tin thường xuyên để điều chỉnh chiến lược đầu tư phù hợp với tình hình thị trường.
Hiểu và áp dụng đúng công thức định giá cổ phiếu sẽ giúp bạn đầu tư thông minh và giảm thiểu rủi ro. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để nhiều nhà đầu tư khác cùng học hỏi!
>>> Xem thêm: Dự đoán về giá Bitcoin năm 2025 – Một bức tranh đầy màu sắc