Tổng hợp các mô hình marketing phổ biển nhất hiện nay

Marketing, không chỉ đơn thuần là quảng cáo sản phẩm, mà còn là cả một nghệ thuật xây dựng mối quan hệ với khách hàng. Để đạt được thành công trong cuộc chơi marketing, các doanh nghiệp cần trang bị cho mình những công cụ và phương pháp hiệu quả. Và đó chính là lý do tại sao các mô hình marketing ra đời.

Từ những mô hình cơ bản như 4P, 7P, đến những mô hình phức tạp hơn như SWOT, AIDA, mỗi mô hình đều mang đến một góc nhìn riêng, giúp doanh nghiệp phân tích thị trường, xây dựng chiến lược và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Trong bài viết này, hãy cùng Kỹ Năng Làm Giàu khám phá 21 mô hình marketing phổ biến nhất, từ đó hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của chúng trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu.

Mô hình ma trận SWOT và TOWS

Mô hình Marketing
Mô hình Marketing

Ma Trận SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) giúp phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp. Sử dụng SWOT giúp doanh nghiệp xác định vị trí của mình trên thị trường và xây dựng chiến lược phù hợp. Bên cạnh đó, mô hình TOWS mở rộng SWOT bằng cách tập trung vào việc kết hợp các yếu tố này để phát triển chiến lược, đặc biệt là khai thác cơ hội và đối phó với các thách thức.

Mô hình marketing Mix 4P

Mô hình Marketing
Mô hình Marketing

Mô hình 4P (Product, Price, Place, Promotion) là nền tảng cho mọi chiến lược marketing. Các yếu tố cơ bản bao gồm:

  • Product (Sản phẩm): Đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • Price (Giá): Xác định chiến lược giá phù hợp với giá trị sản phẩm và khả năng chi trả của khách hàng.
  • Place (Kênh phân phối): Lựa chọn kênh phân phối hiệu quả để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
  • Promotion (Xúc tiến thương mại): Tạo các chiến dịch truyền thông để gia tăng nhận thức và kích thích nhu cầu.

Các mô hình marketing 5P và tháp nhu cầu Maslow

Mô hình Marketing
Mô hình Marketing

Mô hình 5P mở rộng mô hình 4P với các yếu tố bổ sung:

  • Purpose (Mục đích): Định hướng chiến lược dựa trên mục đích và giá trị của doanh nghiệp.
  • Pride (Niềm tự hào): Tạo ra cảm giác tự hào cho cả đội ngũ và khách hàng.
  • Partnership (Đối tác): Xây dựng mối quan hệ bền vững với các đối tác.
  • Protection (Bảo vệ): Đảm bảo quyền lợi và bảo mật cho khách hàng.
  • Personalization (Cá nhân hóa): Cung cấp sản phẩm và dịch vụ cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Tháp nhu cầu Maslow giúp doanh nghiệp hiểu rõ các nhu cầu cơ bản của khách hàng và tạo ra sản phẩm phù hợp với từng cấp độ nhu cầu.

Mô hình marketing mix 7P

Mô hình Marketing
Mô hình Marketing

Mô hình 7P mở rộng 4P với ba yếu tố bổ sung:

  • People (Con người): Nhân viên và đội ngũ chăm sóc khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng tích cực.
  • Process (Quy trình): Quy trình cung cấp dịch vụ hiệu quả và trơn tru.
  • Physical Evidence (Cơ sở vật chất): Môi trường vật chất và các yếu tố vật lý liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.

Mô hình marketing 3C

Mô hình Marketing
Mô hình Marketing

Mô hình 3C tập trung vào ba yếu tố quan trọng:

  • Customer (Khách hàng): Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • Competitors (Đối thủ cạnh tranh): Phân tích các đối thủ để xác định lợi thế cạnh tranh.
  • Corporation (Doanh nghiệp): Đánh giá khả năng và nguồn lực của doanh nghiệp để phát triển chiến lược hiệu quả.

Mô hình marketing 4C

Mô hình 4C hiện đại hóa 4P với các yếu tố:

  • Customer Value (Giá trị khách hàng): Tạo giá trị vượt trội cho khách hàng.
  • Cost (Chi phí): Xem xét chi phí mà khách hàng phải trả.
  • Convenience (Tiện lợi): Cung cấp sự tiện lợi trong việc mua sắm và sử dụng sản phẩm.
  • Communication (Giao tiếp): Xây dựng kênh giao tiếp hiệu quả với khách hàng.

Mô hình marketing 5C

Mô hình 5C bao gồm:

  • Company (Công ty): Đánh giá nội tại của doanh nghiệp.
  • Customers (Khách hàng): Phân tích nhu cầu và hành vi của khách hàng.
  • Competitors (Đối thủ): Xem xét chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
  • Collaborators (Đối tác): Xác định mối quan hệ với các đối tác và nhà cung cấp.
  • Climate (Môi trường): Đánh giá yếu tố môi trường và tác động của nó đến doanh nghiệp.

Mô hình marketing 4S

Mô hình 4S bao gồm:

  • Solution (Giải pháp): Cung cấp giải pháp cho vấn đề của khách hàng.
  • System (Hệ thống): Xây dựng hệ thống hỗ trợ khách hàng hiệu quả.
  • Strategy (Chiến lược): Phát triển chiến lược rõ ràng để đạt mục tiêu.
  • Spine (Can đảm): Tạo sự tự tin và động lực cho đội ngũ và khách hàng.

Mô hình marketing SMART

Mô hình SMART giúp xác định mục tiêu rõ ràng và khả thi:

  • Specific (Cụ thể)
  • Measurable (Có thể đo lường)
  • Achievable (Có thể đạt được)
  • Relevant (Liên quan)
  • Timed (Có thời hạn)

Mô hình chiến lược 9P

Mô hình 9P bao gồm:

  • People (Con người)
  • Process (Quy trình)
  • Performance (Hiệu suất)
  • Productivity (Năng suất)
  • Product (Sản phẩm)
  • Promotion (Xúc tiến)
  • Pricing (Giá cả)
  • Profitability (Lợi nhuận)
  • Property (Tài sản)

Mô hình marketing AIDA

Mô hình Marketing
Mô hình Marketing

Mô hình AIDA mô tả quá trình khách hàng tiếp cận sản phẩm:

  • Attention (Chú ý)
  • Interest (Thú vị)
  • Desire (Khao khát)
  • Action (Hành động)

Mô hình marketing phễu

Mô hình phễu phân chia hành trình của khách hàng từ nhận thức đến hành động, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình tiếp cận và chuyển đổi khách hàng.

Mô hình marketing AISAS

Mô hình AISAS mở rộng AIDA với:

  • Search (Tìm kiếm)
  • Share (Chia sẻ)

Mô hình marketing SAVE

Mô hình SAVE bao gồm:

  • Solution (Giải pháp)
  • Access (Tiếp cận)
  • Value (Giá trị)
  • Education (Giáo dục)

Mô hình tiếp thị STP

Mô hình Marketing
Mô hình Marketing

Mô hình STP bao gồm:

  • Segmentation (Phân đoạn)
  • Targeting (Nhắm mục tiêu)
  • Positioning (Định vị)

5 lực lượng Porter

Mô hình này phân tích năm lực lượng cạnh tranh ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp:

  • Ngành cạnh tranh hiện tại
  • Nguy cơ từ đối thủ mới
  • Nguy cơ từ sản phẩm thay thế
  • Sức mạnh của nhà cung cấp
  • Sức mạnh của khách hàng

Mô hình ma trận Ansoff

Ma trận Ansoff giúp doanh nghiệp xác định chiến lược phát triển qua các phương pháp:

  • Thâm nhập thị trường
  • Phát triển thị trường
  • Phát triển sản phẩm
  • Đa dạng hóa

Mô hình ma trận BCG

Mô hình Marketing
Mô hình Marketing

Ma trận BCG phân loại sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh vào các nhóm:

  • Ngôi sao: Sản phẩm có thị phần cao và tăng trưởng nhanh.
  • Bò sữa: Sản phẩm có thị phần cao nhưng tăng trưởng chậm.
  • Dấu hỏi: Sản phẩm có thị phần thấp nhưng tăng trưởng nhanh.
  • Vật nuôi: Sản phẩm có thị phần thấp và tăng trưởng chậm.

Mô hình marketing SOSTAC

SOSTAC là mô hình lập kế hoạch bao gồm:

  • Situation (Tình huống)
  • Objectives (Mục tiêu)
  • Strategy (Chiến lược)
  • Tactics (Chiến thuật)
  • Action (Hành động)
  • Control (Kiểm soát)

Mô hình marketing McKinsey 7-S

Mô hình 7-S bao gồm bảy yếu tố cần kết hợp hài hòa:

  • Strategy (Chiến lược)
  • Structure (Cấu trúc)
  • Systems (Hệ thống)
  • Shared Values (Giá trị chung)
  • Skills (Kỹ năng)
  • Style (Phong cách)
  • Staff (Nhân sự)

Vòng đồi sản phẩm

Mô hình vòng đời sản phẩm giúp doanh nghiệp hiểu các giai đoạn phát triển của sản phẩm từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường. Các giai đoạn bao gồm:

  • Giới thiệu
  • Tăng trưởng
  • Chín muồi
  • Suy thoái

Kết luận

Các mô hình marketing đều mang lại những lợi ích và góc nhìn riêng, giúp doanh nghiệp xây dựng và triển khai các chiến lược hiệu quả. Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn sẽ có thêm công cụ hữu ích để đưa doanh nghiệp của mình tiến xa hơn!