Máy giặt tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến giặt là

Bài viết này xin được đưa ra câu trả lời cho: Máy giặt công nghiệp tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến việc giặt là? Quý độc giả cùng theo dõi nhé.

Máy giặt tiếng anh là gì?

Máy giặt trong tiếng anh được dịch ra là Washing machine hay có thể là Washer và Clothes washer hoặc Laundry Machine .

Ví dụ 1: Chúng tôi muốn có một chiếc máy giặt tốt

We want a good washing machine

 Ví dụ 2:  Đây là chiếc máy giặt tốt nhất mà tôi từng sử dụng

This is the best Laundry machine I have ever used

Ví dụ 3: Quần áo được kéo ra khỏi máy giặt sẽ bị đẩy vào máy sấy.

Clothes pulled out of the washer get pushed into the dryer.

Một số từ vựng liên quan đến giặt là

 Iron: bàn là

– Dryer: máy sấy

– Hanger: móc treo quần áo

– Powder: bột giặt

– Laundry basket: giỏ đựng quần áo

– Fabric softener: nước xả vải.

– Blanket: Chế độ giặt chăn mền

– Energy Saving: Giặt tiết kiệm điện

– Fuzzy: Chế độ tự động

– Jean: Vải dày

– Power: Nút nguồn

– Power Spin: Vắt mạnh

– Rinse: Xả

– Soak: Giặt ngâm

– Speedy: Giặt nhanh

– Spin: Vắt

– Start/Pause: Bắt đầu/Tạm dừng

– Tub clean: Làm sạch lồng giặt

– Tub dry: Làm khô lồng giặt

– Wash: Giặt

– Water save: Tiết kiệm nước

– Wool Dedicate: Giặt đồ len mỏng

Một số từ vựng về quần áo

– Anorak: áo khoác có mũ

– Baseball cap: mũ lưỡi trai

– Bikini: bikini

– Blazer: áo khoác nam dạng vét

– Blouse: áo sơ mi nữ

– Boots: bốt

– Bow tie: nơ thắt cổ áo nam

– Boxer shorts: quần đùi

– Bra: quần lót nữ

– Cardigan: áo len cài đằng trước

– Dinner jacket: com lê đi dự tiệc

– Dress: váy liền

– Dressing gown: áo choàng tắm

– Gloves: găng tay

– Hat: mũ

– High heels (high-heeled shoes): giày cao gót

– Jacket: áo khoác ngắn

– Jeans: quần bò

– Jumper: áo len

– Knickers: quần lót nữ

– Leather jacket: áo khoác da

– Miniskirt: váy ngắn

– Nightie (nightdress): váy ngủ

– Overcoat: áo măng tô

– Pullover: áo len chui đầu

– Pyjamas: bộ đồ ngủ

– Raincoat: áo mưa

– Sandals: dép xăng-đan

– Scarf: khăn

– Shirt: áo sơ mi

– Shoelace: dây giày

– Shorts: quần soóc

– Skirt: chân váy

– Slippers: dép đi trong nhà

– Socks: tất

– Stilettos: giày gót nhọn

– Stockings: tất dài

– Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ

– Sweater: áo len

– Swimming costume: quần áo bơi

– Tie: cà vạt

– Tights: quần tất

– Top: áo

– T-shirt: áo phông

– Thong: quần lót dây

– Trainers: giày thể thao

– Trousers (a pair of trousers): quần dài

– Underpants: quần lót nam

– Vest: áo lót ba lỗ

– Wellingtons: ủng cao su

Trên đây là một số thông tin về máy giặt kèm các từ vựng thông dụng trong giặt là mà Kỹ Năng làm Giàu chia sẻ đến độc giả. Hy vọng, với những kiến thức trên sẽ sẽ hữu ích với bạn.

Facebook Comments