Các thuật ngữ cơ bản về sales [Từ A-Z]

Sales hiện nay là một trong những ngành nghề hot tại Việt Nam. Hôm nay, Kỹ Năng Làm Giàu sẽ chia sẻ tới quý độc giả các thuật ngữ cơ bản về sales không thể bỏ qua nếu muốn bạn thăng tiến trong sự nghiệp.

sales là gìSales là gì?

Sales là hoạt động liên quan đến việc bán đi một lượng hàng hóa hay dịch vụ tại một thời điểm nhất định.

Các thuật ngữ cơ bản về sale 1

After-sales: (các hoạt động) sau khi bán hàng

Gross sales: doanh thu bán hàng

Sales agreement: hợp đồng mua bán

Sales campaign: chiến dịch bán hàng

Sales commission: hoa hồng bán hàng

Sales expenses: chi phí bán hàng

Sales deal: thỏa thuận mua bán

Sales figures: lượng tiêu thụ của một sản phẩm nhất định

Sales forecast: dự đoán tình hình bán hàng

Sales force/sales team: đội nhóm phụ trách việc bán hàng, đội nhóm nhân viên kinh doanh.

Sales incentive: tiền thưởng bán hàng

Salesmanship: kỹ năng thuyết phục ai đó mua hàng

Sales meeting: buổi họp mặt của những người phụ trách kinh doanh để bàn bạc về kết quả và lên phương án mới.

Sales opportunity: cơ hội bán hàng

Sales outlook: triển vọng bán hàng

Salesperson, salesman, saleswoman: nhân viên bán hàng, nhân viên kinh doanh

Sales progress: quá trình bán hàng, tiến trình bán hàng

Sales potential: triển vọng bán hàng

Sales procedure: quy trình bán hàng

Sales promotion: các hoạt động thúc đẩy việc bán hàng diễn ra nhanh hơn

Sales rebates: giảm giá hàng bán

Sales returns: hàng bán bị trả lại

Sales skill: kỹ năng bán hàng

Sales strategy: chiến thuật bán hàng

Sales target: mục tiêu bán hàng đề ra trong một thời gian nhất định.

Sales tax: số tiền thuế phải nộp trên mỗi đơn vị hàng hóa bán ra.

Sales volume: lượng hàng hóa bán ra của một công ty.

Sales report: báo cáo tình hình bán hàng

Sales revenue: doanh số bán hàng

Salesroom: phòng diễn ra các hoạt động mua bán bằng hình thức đấu giá

Sales slip: (≈ receipt) biên lai mua hàng

Telesales: bán hàng từ xa, bằng điện thoại hoặc email

Terms of sales: điều khoản bán hàng

Sash sale: giao dịch bằng tiền

Combination sale: phối hợp tiêu thụ

Conditions of sales: điều kiện tiêu thụ

Consignment sale: gửi bán, ký gửi

Direct sale: tiêu thụ trực tiếp

Estimated sale: đánh giá tiêu thụ

Exclusive sale: mua tất cả, bao tiêu

External sale: ngoại tiêu, bán ra ngoài

Forward sale: tiêu thụ hàng hóa theo hẹn

Government sale: nhà nước bán

Gross sales: tổng số tiền tiêu thụ

Indirect sale: tiêu thụ gián tiếp

Sales afloat: tiêu thụ hàng hóa trên tàu

Sales at market price: bán theo giá thị trường

Sales analysis: phân tích bán hàng

Sales audit: kiểm tra bán hàng

Sales budget: ngân sách bán hàng

Sales by brand: bán theo nhãn hàng sản phẩm

Sales by bulk: bán sỉ, bán buôn

Sales by description: bán theo sách hướng dẫn

Sales confirmation: giấy xác nhận bán hàng

Sales contest: cạnh tranh bán hàng

Sales discount: chiết khấu bán hàng

Sales force: lực lượng bán hàng

Sales by inspection: bán hàng đã được kiểm nghiệm

Sales by instalments: bán hàng theo phương thức trả góp

Sales by example: bán theo catalog

Sales by specification: bán theo quy cách

Sales by stand or type: bán theo tiêu chuẩn và chủng loại hàng hóa

Sales by standard: bán theo tiêu chuẩn

Sales chain: dây chuyền  bán hàng

Sales on account: bán chịu

Sales on commission basis: bán hàng hưởng hoa hồng

Sales potential: tiềm năng tiêu thụ

Các thuật ngữ cơ bản về sales 2

Sales Executive: Nhân viên kinh doanh (có nơi gọi là Sales Staff)

Senior Sales Executive: Chuyên viên kinh doanh

Sales Manager: Trưởng bộ phận kinh doanh

Sales Representative: Đại diện kinh doanh

Key Account: tương đương với “Sales Executive”.

Account manager: tương đương với “Sales Manager” nhưng được giao nhiệm vụ quản lý và chăm sóc một số khách hàng cụ thể, tùy cách gọi của mỗi công ty.

Key account manager: Cũng là “Account Manager” nhưng chuyên phụ trách những khách hàng quan trọng của công ty

Director of Sales: Giám đốc kinh doanh

Regional/Area Sales Manager: Trưởng bộ phận kinh doanh theo khu vực

Sales Support/Assistant Executive: Nhân viên hỗ trợ kinh doanh, thường được giao nhiệm vụ hỗ trợ các thủ tục, giấy tờ liên quan đến việc bán hàng cho Sales Executive hay Sales Manager.

Sales Supervisor: Giám sát kinh doanh – Telesales: Bán hàng từ xa, thường được giao nhiệm vụ ngồi tại văn phòng và liên lạc với khách hàng thông qua điện thoại hoặc Internet để chào bán sản phẩm.

Các thuật ngữ cơ bản về sales 3

Sale: Sự bán, hàng hóa bán, số hàng bán được, cuộc bán đấu giá, sự bán xon, số thương vụ

Amicable sale: Thuận mua vừa bán

Bargain sale: Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá

Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng để giao

Cash sale: Bán lấy tiền mặt

Cash-on-delivery: Bán lấy tiền khi giao hàng

Contract of sale: Hợp đồng bán, văn tự bán

Day of sale: Ngày bán

Deed of sale: Chứng từ bán

Exclusive sale: Bán độc quyền

Firm-sale: Bán đứt

Forced sale: Bán cưỡng bức, phát mại cưỡng bức

Judicial sale: Phát mại tài phán (sự bán theo lệnh của tòa án)

On sale everywhere: Đang bán khắp mọi nơi

Outright sale: Bán bao, sự bán mão

Putting up for sale: Đưa ra bán

Ready sale: Bán nhanh, sự bán đắt hàng

Remnant sales: Hàng bán hạ giá, hàng bán xon

Retail sales: Hàng bán lẻ

Sale book: Sổ bán, sổ xuất

Sale by auction: Bán đấu giá

Sales department: Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)

Sale by sample) = Sale on sample: Bán theo mẫu

Sale figure: (Mỹ) Doanh số

Sale for the account: Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)

Sale in lots: Bán từng phần

Sale invoice: Hóa đơn bán

Sale on approval = Approval sale: Bán cho phép trả lại

Sale on credit = Credit sale: Bán chịu

Sale on instalment: Bán trả góp có đặt cọc

Sale price: Giá bán

Sale tax: Thuế hàng hóa

Sale value: Số thương vụ

Sale with option of repurchase: Sự bán với quyền được mua lại

Net sales: Doanh thu ròng

Short sale(n) = Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)

Spot sale: Bán giao hàng ngay

Terms sale: Bán theo điều kiện

Trial sale: Bán thử

Winding-up sale: Sự bán hết để thanh lý, bán cuốn gói

Saleable: Dễ bán, có thể bán được

Sale value: Số thương vụ

Sale-ring: Khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)

Sale-room: Phòng bán đấu giá

Salesgirl: Cô bán hàng, mậu dịch viên (nữ), người chào hàng (nữ)= shopgirl

Saleslady: (Mỹ) Bà bán hàng

Salesman: Người bán hàng nam, mậu dịch viên nam, người chào hàng nam

Salaried salesman: Người chào hàng ăn lương

Independent salesman: Người chào hàng tự do

Salesmanship: Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng

Salesperson: Người bán hàng, người chào hàng

Sales talk: (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng

Saleswoman: Chị bán hàng

Sale by commission: Sự bán ăn hoa hồng

Sale by certificate: Sự bán theo giấy chứng

Sale by description: Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả

Sale by standard: Sự bán theo tiêu chuẩn

Sale by type: Sự bán theo loại

Sale for future delivery: Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)

Sale for prompt delivery: Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh

Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến

Sale of goods afloat: Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường

Bulk sale = Wholesale: Sự bán lượng lớn (hàng xô), bán sỉ

Cash-down sale: Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay

Clearance sale: Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho

Credit sale: Sự bán chịu, phương thức bán chịu

Direct sale: Việc bán trực tiếp

Export sale: Sự bán xuất khẩu

Forward sale: Sự bán giao sau

Instalment sale: Sự bán trả dần

Private sale: Sự bán theo thỏa thuận riêng

Public sale: Sự bán đấu giá

General salesman: Đại điện nhiều hãng (người thay mặt nhiều công ty)

Shame sale: Sự bán man trá

Tie-in sale = tie-in deal: Sự bán man trá

After – sales service: Dịch vụ sau khi bán hàng

Lời kết

Như vậy, Kỹ Năng Làm Giàu đã chia sẻ hầu hết các thuật ngữ cơ bản về sales, nếu quý độc giả muốn bổ sung thêm thuật ngữ nào thì đừng ngại mà hãy comment xuống bến dưới nhé!

Thanh Hằng

Facebook Comments